Phiên âm : jiān chá.
Hán Việt : giam sát.
Thuần Việt : giám sát; quản lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giám sát; quản lý监督名级国家机关和机关工作人员的工作并检举违法失职的机关或工作人员