VN520


              

皇辟

Phiên âm : huáng bì.

Hán Việt : hoàng tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.亡夫。《禮記.曲禮下》:「祭王父曰皇祖考, 王母曰皇祖妣, 父曰皇考, 母曰皇妣, 夫曰皇辟。」唐.孔穎達.正義:「夫曰皇辟者, 辟, 法也, 夫是妻所取法也。」2.天子。《隋書.卷六九.列傳.王劭》:「皇辟出者, 皇, 大也;辟, 君也。大君出, 蓋謂至尊受命出為天子也。」


Xem tất cả...