Phiên âm : huáng tài hòu.
Hán Việt : hoàng thái hậu.
Thuần Việt : hoàng thái hậu; mẹ vua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàng thái hậu; mẹ vua. 皇帝的母親.