Phiên âm : huáng dì.
Hán Việt : hoàng đế .
Thuần Việt : hoàng đế; vua.
Đồng nghĩa : 天子, .
Trái nghĩa : , .
hoàng đế; vua. 最高封建統治者的稱號. 在中國皇帝的稱號始于秦始皇.