VN520


              

皇天后土

Phiên âm : huáng tiān hòu tǔ.

Hán Việt : hoàng thiên hậu thổ.

Thuần Việt : hoàng thiên hậu thổ; trời và đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoàng thiên hậu thổ; trời và đất. 指天和地. 古人認為天地能主持公道, 主宰萬物.


Xem tất cả...