Phiên âm : huáng tiān hòu tǔ.
Hán Việt : hoàng thiên hậu thổ.
Thuần Việt : hoàng thiên hậu thổ; trời và đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàng thiên hậu thổ; trời và đất. 指天和地. 古人認為天地能主持公道, 主宰萬物.