Phiên âm : huáng quán.
Hán Việt : hoàng quyền .
Thuần Việt : vương quyền; hoàng quyền; quyền lực của nhà vua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vương quyền; hoàng quyền; quyền lực của nhà vua. 指皇帝的權力.