VN520


              

皇天不負苦心人

Phiên âm : huáng tiān bù fù kǔ xīn rén.

Hán Việt : hoàng thiên bất phụ khổ tâm nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)形容老天有眼, 絕不會辜負意志堅強與刻苦耐勞的人。例真是皇天不負苦心人, 如今他總算熬出頭了!
(諺語)形容老天有眼, 絕不會辜負意志堅強與刻苦耐勞的人。如:「真是皇天不負苦心人, 如今他總算熬出頭了!」


Xem tất cả...