VN520


              

皇極

Phiên âm : huáng jí.

Hán Việt : hoàng cực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.皇帝所建立的準則、規範。《晉書.卷三.武帝紀》:「應受上帝之命, 協皇極之中。」2.帝位或王室之位。《文選.干寶.晉紀總論》:「名器崇於周公, 權制嚴於伊尹。至於世祖, 遂享皇極。」


Xem tất cả...