VN520


              

皇姑屯

Phiên âm : huáng gū tún.

Hán Việt : hoàng cô truân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地名。位於遼寧省瀋陽西十里。初為京奉鐵路總站, 稱為「瀋陽站」, 後路線延長至瀋陽城西, 改名「皇姑屯站」, 也稱為「老站」, 為交通要衝。


Xem tất cả...