Phiên âm : huáng guān.
Hán Việt : hoàng quan.
Thuần Việt : mão vua; vương quyền; mũ miện; vương miện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mão vua; vương quyền; mũ miện; vương miện. 皇帝戴的帽子, 多用來象征皇權.