Phiên âm : huáng chǔ.
Hán Việt : hoàng trữ.
Thuần Việt : hoàng trừ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàng trừ (người được xác định sẽ thừa kế ngôi vua). 確定的繼承皇位的人.