Phiên âm : dí liū gú lu.
Hán Việt : đích lựu cốt lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明亮靈活的樣子。《儒林外史》第四一回:「腳底下穿了一雙舊尖頭靴, 一副大黑麻臉, 兩隻的溜骨碌的眼睛。」