VN520


              

的溜骨碌

Phiên âm : dí liū gú lu.

Hán Việt : đích lựu cốt lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明亮靈活的樣子。《儒林外史》第四一回:「腳底下穿了一雙舊尖頭靴, 一副大黑麻臉, 兩隻的溜骨碌的眼睛。」


Xem tất cả...