Phiên âm : dí dí.
Hán Việt : đích đích.
Thuần Việt : hiểu rõ; hiểu biết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu rõ; hiểu biết明白,昭著đích xác; đích thực的确;实在