Phiên âm : dí shì.
Hán Việt : đích thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
確實是。元.關漢卿《魯齋郎》第三折:「這的是敗壞風俗, 那一個敢為敢做!」