VN520


              

的确

Phiên âm : dí què.

Hán Việt : đích xác.

Thuần Việt : đích xác; đích thực; hoàn toàn chính xác; quả thực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đích xác; đích thực; hoàn toàn chính xác; quả thực; quả là
完全确实;实在
zhè de díquè què shì sòng kèběn.
đây quả thực là bản khắc thời Tống.


Xem tất cả...