Phiên âm : dí què.
Hán Việt : đích xác.
Thuần Việt : đích xác; đích thực; hoàn toàn chính xác; quả thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đích xác; đích thực; hoàn toàn chính xác; quả thực; quả là完全确实;实在zhè de díquè què shì sòng kèběn.đây quả thực là bản khắc thời Tống.