VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
的些
Phiên âm :
dì xiē.
Hán Việt :
đích ta.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
小巧玲瓏。
的士 (dí shì) : taxi; xe tắc-xi
的话 (de huà) : nếu
的是 (dí shì) : đích thị
的确 (dí què) : đích xác; đích thực; hoàn toàn chính xác; quả thực
的卡 (dí kǎ) : sợi tổng hợp
的的 (dí dí) : hiểu rõ; hiểu biết
的确良 (dí què liáng) : sợi tổng hợp
的溜溜 (dí liū liū) : đích lựu lựu
的確 (de què) : đích xác
的溜骨碌 (dí liū gú lu) : đích lựu cốt lục
的當 (de dāng) : đích đáng
的当 (dí dàng) : đích đáng; thoả đáng; hợp lý; thích đáng
的的喀喀湖 (dí dí kà kà hú) : đích đích khách khách hồ
的些 (dì xiē) : đích ta
的信 (dí xìn) : đích tín
的情 (dí qíng) : tình hình thực tế
Xem tất cả...