VN520


              

的實

Phiên âm : dí shí.

Hán Việt : đích thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

確實、真實。元.無名氏《賺蒯通》第二折:「今日個蕭何反間施謀智, 黑洞洞不知一個的實。」《西遊記》第六回:「如遇相敵, 可就相助一功, 務必的實回話。」


Xem tất cả...