Phiên âm : dí shí.
Hán Việt : đích thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
確實、真實。元.無名氏《賺蒯通》第二折:「今日個蕭何反間施謀智, 黑洞洞不知一個的實。」《西遊記》第六回:「如遇相敵, 可就相助一功, 務必的實回話。」