Phiên âm : dí liū liū.
Hán Việt : đích lựu lựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快速的樣子。《儒林外史》第一○回:「正待舉起箸來到嘴, 忽然席口一個烏黑的東西, 的溜溜的滾下來, 乒乓一聲, 把兩盤點心打的稀爛。」