VN520


              

的溜溜

Phiên âm : dí liū liū.

Hán Việt : đích lựu lựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

快速的樣子。《儒林外史》第一○回:「正待舉起箸來到嘴, 忽然席口一個烏黑的東西, 的溜溜的滾下來, 乒乓一聲, 把兩盤點心打的稀爛。」


Xem tất cả...