Phiên âm : dì liū pū lù.
Hán Việt : đích lựu phác lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慌張匆忙的樣子。清.洪昇《長生殿》第二四齣:「的溜撲碌臣民兒逃散, 黑漫漫乾坤覆翻, 磣磕社稷摧殘, 磣磕磕社稷摧殘。」