VN520


              

痴長

Phiên âm : chī zhǎng.

Hán Việt : si trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年長者稱自己年歲或說比對方大幾歲時的謙詞。元.李文蔚《燕青博魚》第一折:「(正末云)您兄弟二十五歲了。(燕二云)我痴長你兩歲。」《西遊記》第二○回:「又問:『年壽幾何?』道:『痴長六十一歲。』」


Xem tất cả...