VN520


              

痴心女子負心漢

Phiên âm : chī xīn nǚ zǐ fù xīn hàn.

Hán Việt : si tâm nữ tử phụ tâm hán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戀愛中的女子, 往往多情痴迷, 而男子卻虛情假意, 辜負女子的一片心意。元.王實甫《西廂記.第三本.第四折》:「小生救了人, 反被害了。自古人云:『痴心女子負心漢。』今日反其事了。」《二刻拍案驚奇》卷一一:「痴心女子負心漢, 准道陰中有判斷!」也作「痴心婦人負心漢」。


Xem tất cả...