VN520


              

痴心

Phiên âm : chī xīn.

Hán Việt : si tâm.

Thuần Việt : cuồng dại; mê tít; lòng si mê; say đắm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuồng dại; mê tít; lòng si mê; say đắm
沉迷于某人或某种事物的心思
chīxīnwàngxiǎng.
si mê hão huyền.
一片痴心.
yīpiànchīxīn.
lòng si mê.


Xem tất cả...