Phiên âm : chī kuáng.
Hán Việt : si cuồng.
Thuần Việt : mê; đam mê; cuồng nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê; đam mê; cuồng nhiệt形容(对人或事物)极度地迷峦