Phiên âm : chī féi.
Hán Việt : si phì.
Thuần Việt : béo ụt ịt; béo phì; núc ních; ục ịch; múp míp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
béo ụt ịt; béo phì; núc ních; ục ịch; múp míp肥胖得难看chīféiyǒngzhǒng.múp míp ụt ịt.