VN520


              

痴肥

Phiên âm : chī féi.

Hán Việt : si phì.

Thuần Việt : béo ụt ịt; béo phì; núc ních; ục ịch; múp míp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

béo ụt ịt; béo phì; núc ních; ục ịch; múp míp
肥胖得难看
chīféiyǒngzhǒng.
múp míp ụt ịt.


Xem tất cả...