Phiên âm : chī zhǎng.
Hán Việt : si trường.
Thuần Việt : ngốc già này; hơn tuổi cũng bằng thừa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngốc già này; hơn tuổi cũng bằng thừa (lời nói khiêm tốn, người lớn tuổi nói với người nhỏ tuổi hơn mình)谦辞,年纪比较大的人,说自己白白地比对方大若干岁