VN520


              

痴蟲

Phiên âm : chī chóng.

Hán Việt : si trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用以斥罵迷戀於兒女私情的人。清.孔尚任《桃花扇》第四○齣:「呵呸!兩個痴蟲, 你看國在那裡?家在那裡?君在那裡?父在那裡?偏是這點花月情根, 割他不斷麼?」


Xem tất cả...