Phiên âm : chī xīn wàng xiǎng.
Hán Việt : si tâm vọng tưởng.
Thuần Việt : hy vọng hão huyền; hoang tưởng; mộng tưởng hão huy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hy vọng hão huyền; hoang tưởng; mộng tưởng hão huyền;根本办不到的空想比喻不切实际的希望