Phiên âm : chī nà.
Hán Việt : si na.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出家人自稱。《大唐三藏取經詩話下》:「家中有一鈷, 可令痴那入內坐上, 將三十斤鐵蓋蓋定, 下面燒起猛火燒煮, 豈愁不死?」也作「痴衲」。