Phiên âm : chī xīn.
Hán Việt : si tâm.
Thuần Việt : cuồng dại; mê tít; lòng si mê; say đắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuồng dại; mê tít; lòng si mê; say đắm沉迷于某人或某种事物的心思chīxīnwàngxiǎng.si mê hão huyền.一片痴心.yīpiànchīxīn.lòng si mê.