Phiên âm : tòng dǐ.
Hán Việt : thống để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡力的毀罵。《史記.卷一二二.酷吏傳.張湯傳》:「若湯之治淮南、江都, 以深文痛詆諸侯, 別疏骨肉, 使蕃臣不自安。」