Phiên âm : tòng xīn jí shǒu.
Hán Việt : thống tâm tật thủ.
Thuần Việt : vô cùng đau đớn; đau lòng nhức óc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô cùng đau đớn; đau lòng nhức óc. 形容痛恨到極點(疾首:頭痛).