Phiên âm : tòng xīn qiè chǐ.
Hán Việt : thống tâm thiết xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痛恨到了極點。唐.陸贄〈論兩河及淮西利害狀〉:「此愚臣之所痛心切齒於既往, 是以不忍復躬行於當世也。」也作「切齒拊心」、「切齒腐心」。