VN520


              

痛快淋漓

Phiên âm : tòng kuài lín lí.

Hán Việt : thống khoái lâm li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心情非常暢快。《兒女英雄傳》第二○回:「不過是我那多事的脾氣好勝的性兒, 趁著一時高興, 要作一個痛快淋漓, 要出出我自己心中那個不平之氣。」
義參「淋漓盡致」。見「淋漓盡致」條。


Xem tất cả...