Phiên âm : tòng kuài lín lí.
Hán Việt : thống khoái lâm li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心情非常暢快。《兒女英雄傳》第二○回:「不過是我那多事的脾氣好勝的性兒, 趁著一時高興, 要作一個痛快淋漓, 要出出我自己心中那個不平之氣。」義參「淋漓盡致」。見「淋漓盡致」條。