Phiên âm : tòng jué.
Hán Việt : thống giác.
Thuần Việt : cảm giác đau; cảm giác đau đớn; cảm thấy đau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm giác đau; cảm giác đau đớn; cảm thấy đau. 身體組織因受破壞或受強烈的刺激所產生的感覺.