Phiên âm : tòng huǐ.
Hán Việt : thống hối.
Thuần Việt : vô cùng hối hận; cảm thấy hối hận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô cùng hối hận; cảm thấy hối hận. 深切的后悔.