Phiên âm : tòng yǎng.
Hán Việt : thống dương.
Thuần Việt : đau khổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau khổ比喻疾苦tòngyǎngxiāngguānđau khổ liên quan với nhau.việc gấp rút; việc quan trọng比喻紧要的事不关痛痒bùguāntòngyǎngviệc không gấp rút quan trọng gì.