VN520


              

痛痒相关

Phiên âm : tòng yǎng xiāng guān.

Hán Việt : thống dương tương quan.

Thuần Việt : đau khổ liên quan với nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đau khổ liên quan với nhau
彼此疾苦互相关联,形容关系极为密切
这事跟他痛痒相关,他怎能不着急?
zhè shì gēn tā tòngyǎng xiāngguān, tā zěn néng bù zháo jí?
việc này có liên quan tới anh ấy, làm sao mà anh ấy không sốt ruột cho được?


Xem tất cả...