Phiên âm : tòng chè gǔ suǐ.
Hán Việt : thống triệt cốt tủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極端的痛苦。《文明小史》第五二回:「用手揪住饒鴻生的耳朵, 把一杯酒直灌下去。饒鴻生被他這一把, 耳朵痛澈骨髓, 香檳酒骨都都灌下去。」也作「痛楚徹骨」、「痛入骨髓」。