Phiên âm : tòng chè xīn pí.
Hán Việt : thống triệt tâm tì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 心如刀割, .
Trái nghĩa : , .
痛到心坎裡。形容極為痛苦。如:「腳趾頭踢到石頭, 造成指甲外翻, 令人痛澈心脾。」也作「痛徹心腑」、「痛入心脾」。