Phiên âm : tòng huǐ jí dǐ.
Hán Việt : thống hủy cực để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極力的毀謗辱罵。明.王守仁〈教條示龍場諸生〉:「若先暴白其過惡, 痛毀極詆, 使無所容, 彼將發其愧恥憤恨之心, 雖欲降以相從, 而勢有所不能, 是激之而使為惡矣。」