Phiên âm : tòng ài.
Hán Việt : thống ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鍾愛, .
Trái nghĩa : , .
非常憐愛、疼愛。如:「我這小女兒非常乖巧, 最得人痛愛。」