VN520


              

痛悔前非

Phiên âm : tòng huǐ qián fēi.

Hán Việt : thống hối tiền phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常懊悔過去的錯誤。《野叟曝言》第三二回:「拙夫既痛悔前非, 愚妹更力圖後報, 若所言非出衷腸, 則天日在上, 當使愚妹身首異處!」


Xem tất cả...