Phiên âm : tòng wù.
Hán Việt : thống ác.
Thuần Việt : ghét cay ghét đắng; căm ghét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghét cay ghét đắng; căm ghét极端厌恶bù jiǎng gōngdé de xíngwéi, lìng rén tòngwù.những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.