Phiên âm : tòng niàn.
Hán Việt : thống niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 軫念, 軫懷, .
Trái nghĩa : , .
悲痛思念。如:「每逢佳節, 不禁令人痛念娘親, 淚盈眼眶。」