VN520


              

痛心泣血

Phiên âm : tòng xīn qì xuè.

Hán Việt : thống tâm khấp huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻悲痛至極。漢.荀悅《漢紀.前漢孝元皇帝紀.卷下》:「若夫石顯可以痛心泣血矣, 豈不疾之哉!」宋.司馬光〈乞開言路狀〉:「臣常痛心泣血, 思救其失。」也作「疼心泣血」。


Xem tất cả...