VN520


              

痛心刻骨

Phiên âm : tòng xīn kè gǔ.

Hán Việt : thống tâm khắc cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷心、怨恨到了極點。《明史.卷一八一.劉健傳》:「痛心刻骨, 誓以死報。」也作「痛切心骨」、「痛心入骨」。


Xem tất cả...