Phiên âm : tòng xīn kè gǔ.
Hán Việt : thống tâm khắc cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傷心、怨恨到了極點。《明史.卷一八一.劉健傳》:「痛心刻骨, 誓以死報。」也作「痛切心骨」、「痛心入骨」。