VN520


              

痛心入骨

Phiên âm : tòng xīn rù gǔ.

Hán Việt : thống tâm nhập cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷心、怨恨到了極點。《後漢書.卷七四下.袁紹傳》:「是以智達之士, 莫不痛心入骨, 傷時人不能相忍也。」《三國志.卷三八.蜀書.孫乾傳》:「每與劉左將軍、孫公祐共論此事, 未嘗不痛心入骨, 相為悲傷也。」也作「痛切心骨」、「痛心刻骨」。


Xem tất cả...