Phiên âm : tòng dìng sī tòng.
Hán Việt : THỐNG ĐỊNH TƯ THỐNG.
Thuần Việt : rút kinh nghiệm xương máu; sung sướng không quên đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 至死不悟, 重蹈覆轍, .
rút kinh nghiệm xương máu; sung sướng không quên đau khổ đã qua. 悲痛的心情平靜之后, 回想以前的痛苦.