VN520


              

痛定思痛

Phiên âm : tòng dìng sī tòng.

Hán Việt : THỐNG ĐỊNH TƯ THỐNG.

Thuần Việt : rút kinh nghiệm xương máu; sung sướng không quên đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 至死不悟, 重蹈覆轍, .

rút kinh nghiệm xương máu; sung sướng không quên đau khổ đã qua. 悲痛的心情平靜之后, 回想以前的痛苦.


Xem tất cả...