Phiên âm : tòng chǔ.
Hán Việt : thống xử.
Thuần Việt : chỗ đau; nỗi đau thầm kín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ đau; nỗi đau thầm kín感到痛苦的地方;心病yījù huà chù dào tā de tòngchù.chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.