Phiên âm : tòng hē.
Hán Việt : thống hát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暢快的喝。《紅樓夢》第六二回:「你也愛吃酒?等著咱們晚上痛喝一陣。」大聲斥責。